Oyster crab
volume
British pronunciation/ˈɔɪstə kɹˈab/
American pronunciation/ˈɔɪstɚ kɹˈæb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oyster crab"

Oyster crab
01

tiny soft-bodied crab living within the mantle cavity of oysters

word family

oyster crab

oyster crab

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store