LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Oxytocic drug
/ˌɒksɪtˈɒsɪk dɹˈʌɡ/
/ˌɑːksɪtˈɑːsɪk dɹˈʌɡ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oxytocic drug"
Oxytocic drug
DANH TỪ
01
a drug that induces labor by stimulating contractions of the muscles of the uterus
Ví dụ
Từ Gần
oxytocic
oxytetracycline hydrochloride
oxytetracycline
oxyphencyclimine
oxyphenbutazone
oxytocin
oxytone
oxytropis
oxytropis lambertii
oxyura
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App