LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Oxtail soup
/ˈɒksteɪl sˈuːp/
/ˈɑːksteɪl sˈuːp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oxtail soup"
Oxtail soup
DANH TỪ
01
a soup made from the skinned tail of an ox
word family
oxtail soup
oxtail soup
Noun
Ví dụ
Từ Gần
oxtail
oxpecker bird
oxlip
oximeter
oxime
oxtant
oxtongue
oxyacetylene
oxyacetylene torch
oxyacid
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App