Autoradiograph
volume
British pronunciation/ˌɔːtəʊɹˈeɪdɪˌɒɡɹaf/
American pronunciation/ɑtoʊˈɹeɪdioʊɡɹæf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "autoradiograph"

Autoradiograph
01

a radiogram produced by radiation emitted by the specimen being photographed

word family

radiograph

radiograph

Noun

autoradiograph

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store