Overdraft credit
volume
British pronunciation/ˈəʊvədɹˌaft kɹˈɛdɪt/
American pronunciation/ˈoʊvɚdɹˌæft kɹˈɛdɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overdraft credit"

Overdraft credit
01

credit provided by a bank in honoring a customer's overdrafts

word family

overdraft credit

overdraft credit

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store