Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Automotive vehicle
01
phương tiện cơ giới, xe ô tô
an automotive vehicle is a motorized machine designed for transportation on roads, typically powered by an internal combustion engine or electric motor
Các ví dụ
The automotive vehicle accelerated smoothly onto the highway.
Xe cơ giới tăng tốc một cách êm ái lên đường cao tốc.
She studied automotive vehicles in her engineering class.
Cô ấy đã nghiên cứu phương tiện ô tô trong lớp học kỹ thuật của mình.



























