Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Automatic pilot
01
trạng thái lái tự động tinh thần, chế độ lái tự động
a mental state in which someone performs actions without conscious thought or full awareness, often due to habit or fatigue
Các ví dụ
He drove home on automatic pilot, barely remembering the journey.
Anh ấy lái xe về nhà trong trạng thái lái tự động, hầu như không nhớ gì về hành trình.
During the meeting, she nodded along on automatic pilot without really listening.
Trong cuộc họp, cô ấy đã gật đầu trong chế độ lái tự động mà không thực sự lắng nghe.



























