Ossified
volume
British pronunciation/ˈɒsɪfˌa‍ɪd/
American pronunciation/ˈɑsəˌfaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ossified"

ossified
01

set in a rigidly conventional pattern of behavior, habits, or beliefs

example
Ví dụ
examples
The company’s policies had become ossified, hindering progress and adaptation.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store