Oscillograph
volume
British pronunciation/ɒsˈɪləɡɹˌaf/
American pronunciation/ɑːsˈɪləɡɹˌæf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oscillograph"

Oscillograph
01

a device for making a record of the wave forms of fluctuating voltages or currents

word family

oscillograph

oscillograph

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store