LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Organ of speech
/ˈɔːɡən ɒv spˈiːtʃ/
/ˈɔːɹɡən ʌv spˈiːtʃ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "organ of speech"
Organ of speech
DANH TỪ
01
any of the organs involved in speech production
Ví dụ
Từ Gần
organ of hearing
organ of corti
organ loft
organ donor
organ
organ pipe
organ stop
organ transplant
organ-grinder
organdie
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App