Operative field
volume
British pronunciation/ˈɒpəɹətˌɪv fˈiːld/
American pronunciation/ˈɑːpɚɹətˌɪv fˈiːld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "operative field"

Operative field
01

the area that is open during surgery

word family

operative field

operative field

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store