Operational cell
volume
British pronunciation/ˌɒpəɹˈeɪʃənəl sˈɛl/
American pronunciation/ˌɑːpɚɹˈeɪʃənəl sˈɛl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "operational cell"

Operational cell
01

a terrorist cell that performs clandestine activities

word family

operational cell

operational cell

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store