Operating budget
volume
British pronunciation/ˈɒpəɹˌeɪtɪŋ bˈʌdʒɪt/
American pronunciation/ˈɑːpɚɹˌeɪɾɪŋ bˈʌdʒɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "operating budget"

Operating budget
01

a budget for current expenses as distinct from financial transactions or permanent improvements

word family

operating budget

operating budget

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store