LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Open society
/ˈəʊpən səsˈaɪəti/
/ˈoʊpən səsˈaɪəɾi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "open society"
Open society
DANH TỪ
01
a society that allows its members considerable freedom (as in a democracy)
Ví dụ
Từ Gần
open sight
open shop
open sesame
open secret
open sandwich
open space
open stroke
open syllable
open the floodgates
open the kimono
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App