Open fracture
volume
British pronunciation/ˈəʊpən fɹˈaktʃə/
American pronunciation/ˈoʊpən fɹˈæktʃɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "open fracture"

Open fracture
01

bone fracture associated with lacerated soft tissue or an open wound

word family

open fracture

open fracture

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store