One after another
volume
British pronunciation/wˈɒn ˈaftəɹ ɐnˈʌðə/
American pronunciation/wˈʌn ˈæftɚɹ ɐnˈʌðɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "one after another"

one after another
01

following one another in quick succession

word family

one after another

one after another

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store