LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Old codger
/ˈəʊld kˈɒdʒə/
/ˈoʊld kˈɑːdʒɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "old codger"
Old codger
DANH TỪ
01
used affectionately to refer to an eccentric but amusing old man
Ví dụ
Từ Gần
old chestnut
old catholic church
old catholic
old boy network
old boy
old colony
old country
old dominion
old dominion state
old dutch capuchine
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App