Oil cake
volume
British pronunciation/ˈɔɪl kˈeɪk/
American pronunciation/ˈɔɪl kˈeɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oil cake"

Oil cake
01

mass of e.g. linseed or cottonseed or soybean from which the oil has been pressed; used as food for livestock

word family

oil cake

oil cake

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store