Obstructive shock
volume
British pronunciation/ɒbstɹˈʌktɪv ʃˈɒk/
American pronunciation/əbstɹˈʌktɪv ʃˈɑːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "obstructive shock"

Obstructive shock
01

shock caused by obstruction of blood flow

word family

obstructive shock

obstructive shock

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store