Nut butter
volume
British pronunciation/nˈʌt bˈʌtə/
American pronunciation/nˈʌt bˈʌɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nut butter"

Nut butter
01

ground nuts blended with a little butter

word family

nut butter

nut butter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store