Numerical quantity
volume
British pronunciation/njuːmˈɛɹɪkəl kwˈɒntɪti/
American pronunciation/nuːmˈɛɹɪkəl kwˈɑːntɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "numerical quantity"

Numerical quantity
01

a quantity expressed as a number

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store