Audio recording
volume
British pronunciation/ˈɔːdɪˌəʊ ɹɪkˈɔːdɪŋ/
American pronunciation/ˈɔːdɪˌoʊ ɹɪkˈoːɹdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "audio recording"

Audio recording
01

a recording of acoustic signals

word family

audio recording

audio recording

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store