LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
North star state
/nˈɔːθ stˈɑː stˈeɪt/
/nˈɔːɹθ stˈɑːɹ stˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "north star state"
North star state
DANH TỪ
01
a midwestern state
Ví dụ
Từ Gần
north star
north side
north sea
north pole
north platte river
north temperate zone
north vietnam
north vietnamese
north wind
north yorkshire
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App