LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Audio compact disc
/ˈɔːdɪˌəʊ kəmpˈakt dˈɪsk/
/ˈɔːdɪˌoʊ kəmpˈækt dˈɪsk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "audio compact disc"
Audio compact disc
DANH TỪ
01
compact discs used to reproduce sound (voice and music)
Ví dụ
Từ Gần
audio cd
audio cable
audio amplifier
audio
audile
audio engineer
audio frequency
audio lingual acquisition
audio mixing
audio recording
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App