LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Auction block
/ˈɔːkʃən blˈɒk/
/ˈɔːkʃən blˈɑːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "auction block"
Auction block
DANH TỪ
01
a platform from which an auctioneer sells
word family
auction block
auction block
Noun
Ví dụ
Từ Gần
auction
auckland
auc
auburn
aubergine
auction bridge
auction house
auction off
auction pitch
auction room
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App