Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
no longer
Các ví dụ
She can no longer tolerate the noise in the room.
Cô ấy không còn có thể chịu đựng được tiếng ồn trong phòng nữa.
The store is no longer open for business today.
Cửa hàng không còn mở cửa hôm nay.



























