no longer
Pronunciation
/nˌoʊ lˈɑːŋɡɚ/
British pronunciation
/nˌəʊ lˈɒŋɡə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "no longer"trong tiếng Anh

no longer
01

không còn nữa, không còn

up to a certain point but not beyond it
no longer definition and meaning
example
Các ví dụ
She can no longer tolerate the noise in the room.
Cô ấy không còn có thể chịu đựng được tiếng ồn trong phòng nữa.
The store is no longer open for business today.
Cửa hàng không còn mở cửa hôm nay.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store