LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
No-par stock
/nˈəʊpˈɑː stˈɒk/
/nˈoʊpˈɑːɹ stˈɑːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "no-par stock"
No-par stock
DANH TỪ
01
stock with no par value specified in the corporate charter or on the stock certificate
Ví dụ
Từ Gần
no-nonsense
no-no
no-hoper
no-hitter
no-hit game
no-par-value stock
no-parking zone
no-see-um
no-show
no-trump
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App