LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nickel alloy
/nˈɪkəl ˈalɔɪ/
/nˈɪkəl ˈælɔɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nickel alloy"
Nickel alloy
DANH TỪ
01
an alloy whose main constituent is nickel
word family
nickel alloy
nickel alloy
Noun
Ví dụ
Từ Gần
nickel
nick
nichrome
nicholas vachel lindsay
nicholas v
nickel bronze
nickel note
nickel steel
nickel-and-dime
nickel-base alloy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App