LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Newspaper columnist
/njˈuːzpeɪpə kˈɒləmnˌɪst/
/nˈuːzpeɪpɚ kˈɑːləmnˌɪst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "newspaper columnist"
Newspaper columnist
DANH TỪ
01
a columnist who writes for newspapers
Ví dụ
Từ Gần
newspaper column
newspaper clipping
newspaper article
newspaper advertisement
newspaper ad
newspaper critic
newspaper editor
newspaper headline
newspapering
newspaperman
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App