LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
News report
/njˈuːz ɹɪpˈɔːt/
/nˈuːz ɹɪpˈoːɹt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "news report"
News report
DANH TỪ
01
a short account of the news
word family
news report
news report
Noun
Ví dụ
Từ Gần
news reader
news program
news photography
news organization
news organisation
news show
news story
news style
news ticker
newsagent
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App