
Tìm kiếm
New moon
01
trăng non, trăng mới
the moon when only a small portion of its bright side is visible from the earth
Example
Skywatchers eagerly awaited the appearance of the new moon.
Các nhà thiên văn chăm chú chờ đợi sự xuất hiện của trăng non.
Many religious observances were tied to the appearance of the new moon.
Nhiều nghi lễ tôn giáo gắn liền với sự xuất hiện của trăng non.
Example
Families planned a night of watching the stars during the new moon, enjoying the dark sky with a subtle crescent moon.
Các gia đình lên kế hoạch cho một đêm ngắm sao trong trăng non, thưởng thức bầu trời tối với một hình dáng lưỡi liềm mờ nhạt.
Some communities have small celebrations during the new moon, considering it a unique time for gatherings or events.
Một số cộng đồng có những lễ kỷ niệm nhỏ trong thời gian trăng non, coi đó là thời điểm độc đáo cho các cuộc tụ họp hoặc sự kiện.