Neutral spirits
volume
British pronunciation/njˈuːtɹəl spˈɪɹɪts/
American pronunciation/nˈuːtɹəl spˈɪɹɪts/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "neutral spirits"

Neutral spirits
01

nonflavored alcohol of 95 percent or 190 proof used for blending with straight whiskies and in making gin and liqueurs

word family

neutral spirits

neutral spirits

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store