Neuroleptic agent
volume
British pronunciation/njˌuːɹəʊlˈɛptɪk ˈeɪdʒənt/
American pronunciation/nˌʊɹɹoʊlˈɛptɪk ˈeɪdʒənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "neuroleptic agent"

Neuroleptic agent
01

tranquilizer used to treat psychotic conditions when a calming effect is desired

word family

neuroleptic agent

neuroleptic agent

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store