Neuroglial cell
volume
British pronunciation/njuːɹˈɒɡlɪəl sˈɛl/
American pronunciation/nʊɹɹˈɑːɡlɪəl sˈɛl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "neuroglial cell"

Neuroglial cell
01

a cell of the neuroglia

word family

neuroglial cell

neuroglial cell

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store