LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Near vision
/nˌiə vˈɪʒən/
/nˌɪɹ vˈɪʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "near vision"
Near vision
DANH TỪ
01
vision for objects 2 feet or closer to the viewer
Ví dụ
Từ Gần
near to
near the knuckle
near miss
near is my shirt but nearer is my skin
near gale
near-blind
near-death experience
near-field communication
near-native speaker
nearby
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App