Navy seal
volume
British pronunciation/nˈeɪvi sˈiːl/
American pronunciation/nˈeɪvi sˈiːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "navy seal"

Navy seal
01

a member of a Naval Special Warfare unit who is trained for unconventional warfare

word family

navy seal

navy seal

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store