LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
National leader
/nˈaʃənəl lˈiːdə/
/nˈæʃənəl lˈiːdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "national leader"
National leader
DANH TỪ
01
a man who is a respected leader in national or international affairs
Ví dụ
Từ Gần
national labor relations board
national insurance
national institutes of health
national institute of standards and technology
national institute of justice
national library
national monument
national museum
national oceanic and atmospheric administration
national park
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App