LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nasal twang
/nˈeɪzəl twˈaŋ/
/nˈeɪzəl twˈæŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nasal twang"
Nasal twang
DANH TỪ
01
ngoáy mũi
exaggerated nasality in speech (as in some regional dialects)
twang
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App