Nail removal
volume
British pronunciation/nˈeɪl ɹɪmˈuːvəl/
American pronunciation/nˈeɪl ɹɪmˈuːvəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nail removal"

Nail removal
01

a form of torture in which the fingernails or toenails are removed

word family

nail removal

nail removal

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store