Mutual savings bank
volume
British pronunciation/mjˈuːtʃuːəl sˈeɪvɪŋz bˈaŋk/
American pronunciation/mjˈuːtʃuːəl sˈeɪvɪŋz bˈæŋk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mutual savings bank"

Mutual savings bank
01

a state-chartered savings bank owned by its depositors and managed by a board of trustees

word family

mutual savings bank

mutual savings bank

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store