Mutual fund company
volume
British pronunciation/mjˈuːtʃuːəl fˈʌnd kˈʌmpəni/
American pronunciation/mjˈuːtʃuːəl fˈʌnd kˈʌmpəni/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mutual fund company"

Mutual fund company
01

a regulated investment company with a pool of assets that regularly sells and redeems its shares

word family

mutual fund company

mutual fund company

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store