LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Musical notation
/mjˈuːzɪkəl nəʊtˈeɪʃən/
/mjˈuːzɪkəl noʊtˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "musical notation"
Musical notation
DANH TỪ
01
(music) notation used by musicians
Ví dụ
Từ Gần
musical mode
musical interval
musical instrument digital interface
musical instrument
musical harmony
musical note
musical octave
musical organisation
musical organization
musical passage
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App