Musical comedy
volume
British pronunciation/mjˈuːzɪkəl kˈɒmədi/
American pronunciation/mjˈuːzɪkəl kˈɑːmədi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "musical comedy"

Musical comedy
01

nhạc kịch, hài kịch nhạc

a play or film whose action and dialogue is interspersed with singing and dancing
musical comedy definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store