LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Muscle into
/mˈʌsəl ˌɪntʊ/
/mˈʌsəl ˌɪntʊ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "muscle into"
to muscle into
ĐỘNG TỪ
01
force one's way
word family
muscle into
muscle into
Verb
Ví dụ
Từ Gần
muscle fibre
muscle fiber
muscle contraction
muscle cell
muscle car
muscle memory
muscle relaxant
muscle sense
muscle spasm
muscle system
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App