Mug shot
volume
British pronunciation/mˈʌɡ ʃˈɒt/
American pronunciation/mˈʌɡ ʃˈɑːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mug shot"

Mug shot
01

a photograph of someone's face (especially one made for police records)

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store