LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mucic acid
/mjˈuːsɪk ˈasɪd/
/mjˈuːsɪk ˈæsɪd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mucic acid"
Mucic acid
DANH TỪ
01
a solid acid (C6H10O8) found in milk or sugar
word family
mucic acid
mucic acid
Noun
Ví dụ
Từ Gần
muchness
much-needed
much will have more
much of a muchness
much obliged
muciferous
mucilage
mucilaginous
mucin
mucinoid
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App