Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Moving van
01
xe tải chuyển nhà, xe vận chuyển đồ đạc
a large vehicle used for transporting furniture and other goods from one place to another
Dialect
American
Các ví dụ
They rented a moving van to transport all their belongings to their new apartment across town.
Họ đã thuê một xe tải chuyển nhà để vận chuyển tất cả đồ đạc của họ đến căn hộ mới của họ ở phía bên kia thị trấn.
The moving van arrived early in the morning, and the movers quickly began loading the boxes and furniture.
Xe tải chuyển nhà đến sớm vào buổi sáng, và những người chuyển nhà nhanh chóng bắt đầu xếp các hộp và đồ đạc.



























