Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
moving staircase
/mˈuːvɪŋ stˈɛɹkeɪs/
/mˈuːvɪŋ stˈeəkeɪs/
Moving staircase
01
cầu thang cuốn, thang máy
a stairway whose steps move continuously on a circulating belt
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cầu thang cuốn, thang máy