LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Moving expense
/mˈuːvɪŋ ɛkspˈɛns/
/mˈuːvɪŋ ɛkspˈɛns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "moving expense"
Moving expense
DANH TỪ
01
the cost of moving your residence from one location to another
Ví dụ
Từ Gần
moving company
moving
moviemaking
moviegoer
movie theater
moving in
moving picture
moving picture experts group
moving ridge
moving staircase
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App