LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Move reflexively
/mˈuːv ɹɪflˈɛksɪvli/
/mˈuːv ɹɪflˈɛksɪvli/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "move reflexively"
to move reflexively
ĐỘNG TỪ
01
move in an uncontrolled manner
Ví dụ
Từ Gần
move over law
move over
move out
move on
move mountains
move the clock ahead
move the clock back
move the goalposts
move through
move up
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App